Có 2 kết quả:
坚强 kiên cường • 堅強 kiên cường
giản thể
Từ điển phổ thông
kiên cường, gan dạ
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiên cường, gan dạ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0